VIỆT HUYNH CUNG CẤP CÁC LOẠI BẠC TRỤC KHUỶU CHO TẤC CẢ CÁC LOẠI ĐỘNG CƠ XE NÂNG . XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DV TM KT VIỆT HUYNH
CHUYÊN SỬA CHỮA-BẢO TRÌ XE NÂNG
CÔNG TY TNHH DV TM KT VIỆT HUYNH
CHUYÊN SỬA CHỮA-BẢO TRÌ XE NÂNG
No. 100/705/7, street Nguyễn Kiệm , Phường 3
Quận Gò Vấp , TP.HCM
HOT LINE :
MR.CƯ-0913781357
SKYE: huongcu001
SKYE: huongcu001
tuvankythuat001@gmail.com
CHI NHÁNH : KCN SÓNG THẦN 1 , TX Dĩ An, Bình Dương
HOTLINE :0913781357
Khi Pit-tông làm việc Pit-tông chuyển động tịnh tiến,
trục khuỷu chuyển động quay tròn
chuyển động quay trong lỗ của đầu nhỏ
Vì vậy lắp bạc lót hoặc ổ bi nhằm làm giảm ma sát
và giảm độ mài mòn các bề mặt ma sát.
BẠC LÓT TRỤC KHUỶUTCM FD20-30T7/C3/T3 TD27
Bạc lót trục khuỷu TCM A-12119-2W200, FD20-30T7/C3/T3 TD27, Bạc cốt máy A-12119-2W200, FD20-30T7/C3/T3 TD27,, Bearing Set Crankshaft A-12119-2W200, FD20-30T7/C3/T3 TD27 Hiệu xe : TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FD20-30T7, FD20~30C3/T3 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : TD27 Trọng lượng : 0.76 Kg /pcs
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA, 5-6FD20~30,1DZ
Bạc lót trục khuỷu Toyota,11701-78200-71, 5-6FD20~30, 1DZ , Bearing crankshaft Toyota,11701-78200-71, 5-6FD20~30, 1DZ Hiệu xe : Toyota Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : 5-6FD20~30 Ðộng cơ : Toyota Model động cơ : 1DZ Trọng lượng
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA , 7-8FD20~30, 1DZ
Bạc lót trục khuỷu Toyota 11701-78203-71, 7-8FD20~30, 1DZ, Bearing crankshaft 11701-78203-71, 7-8FD20~30, 1DZ Hiệu xe : Toyota Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : 7-8FD20~30 Ðộng cơ : Toyota Model động cơ : 1DZII Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA FD20~30T7/C3/T3, TD27
Bạc lót trục khuỷu Toyota 12207-2W211, FD20~30T7/C3/T3, TD27, Bearing crankshaft 12207-2W211, FD20~30T7/C3/T3, TD27, Hiệu xe : TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Toyota Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : TD27 Trọng lượng :
Bạc lót trục khuỷu TCM.Z-5-11510-021-1, FD20-30Z5/T6 C240, Bearing crankshaft TCM.Z-5-11510-021-1, FD20-30Z5/T6 C240, Hiệu xe : TCM Chi tiết : Pít tông Model xe : FD20~30Z5/T6 Ðộng cơ : Isuzu Model động cơ : C240PKJ Trọng lượng : 0.52Kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU, TCM, FD20-30Z5/C6, C240PKJ
Bạc lót trục khuỷu TCM, 20801-07151, FD20-30Z5/C6, C240PKJ, Bearing crankshaft TCM, 20801-07151, FD20-30Z5/C6, C240PKJ Hiệu xe :TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FD20-30Z5, FD20-30C6 Ðộng cơ : Isuzu Model động cơ : C240PKJ Trọng lượng : 0.45Kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU MITSUBISHI FD20-30, S4E
Bạc lót trục khuỷu Mitsubishi 34409-00100, FD20-30, S4E, Bearing Set, Crankshaft Mitsubishi 34409-00100, FD20-30 Hiệu xe : Mitsubishi Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FD20-30 Ðộng cơ : Mitsubishi Model động cơ : S4E Trọng lượng : 0.56kg/set
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FG15~18N18, H15
Bạc lót trục khuỷu TCM H15, N-12207-50K00 .FG15~18N18, F(H)G10~18C19/T19, FHG15~18C9/T9, FG15~18/17/20, Bearing crankshaft H15, N-12207-50K00 .FG15~18N18, F(H)G10~18C19/T19, FHG15~18C9/T9, FG15~18/17/20 Hiệu xe : TCM, Komatsu Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : .FG15~18N18, F(H)G10~18C19/T19, FHG15~18C9/T9, FG15~18/17/20 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : H15 Trọng lượng : 0.30kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FG20~30N5, H20,H25
Bạc lót trục khuỷu TCM N-12207-50K00, FG20~30N5, Hiệu xe : TCM, Komatsu Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FG20~30N5, , F(H)G20~30C6/T6, FG20-30/11/16 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : H20, H25 Trọng lượng : 0.30kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA 5-6FG20~30, 4Y
Bạc lót trục khuỷu Toyota 11701-76013-71, 5-6FG20~30, 4Y, Bearing crankshaft 11701-76013-71, 5-6FG20~30, 4Y Hiệu xe : Toyota Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : 5-6FG20~30 Ðộng cơ : Toyota Model động cơ : 4Y Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA 5-8FD20~30, 1Z, 2Z
Bạc lót trục khuỷu Toyota. 11701-78700-71, 5-8FD20~30, 1Z, 2Z, Bearing crankshaft 11701-78700-71, 5-8FD20-30, 1Z, 2Z Hiệu xe : Toyota Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : 5-8FD20~30 Ðộng cơ : Toyota Model động cơ : 1Z, 2Z Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TOYOTA 4-5FG20~30, 4P
Bạc lót trục khuỷu Toyota 11702-76001-71,4-5FG20~30, 4P, Bearing crankshaft 11702-76001-71,4-5FG20~30, 4P Hiệu xe : Toyota Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : 4-5FG20-30 Ðộng cơ : Toyota Model động cơ : 4P Trọng lượng : 0.18kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FD20~30T7/ C3,/T3, TD27
Bạc lót trục khuỷu TCM 12209-2W211, FD20~30T7/ C3,/T3, TD27, Bearing crankshaft +0.25 TCM 12209-2W211, FD20~30T7/ C3,/T3, TD27 Hiệu xe : TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu + 0.25 Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : TD27
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FG(H)15~18C13,/T13 , K15, K21
Bạc lót trục khuỷu TCM K15, K21 N-12234-FY500 , FG(H)15~18C13,/T13 , F(H)G20~30C3/T3, FG(H)10~18-20 , FG20~30-16 Hiệu xe : TCM , KOMATSU Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu ( cos +0.5) Model xe : FG(H)15~18C13,/T13 , F(H)G20~30C3/T3, FG(H)10~18-20 , FG20~30-16 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : K15, K21, K25, H20 Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU KOMATSU FD20~30-12/14/16, 4D94LE
Bạc lót trục khuỷu Komatsu YM729900-02800, FD20~30-12/14/16, 4D94LE, Bearing crankshaft YM729900-02800, FD20~30-12/14/16 Hiệu xe : Komatsu Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe :FD20~30-12/14/16 Ðộng cơ : Yalmar Model động cơ : 4D94E/4D94LE/4TNV94L/4D92E/ 4D98E Trọng lượng : 0.4 kg
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU MITSUBISHI FD20~30, S4S
Bạc lót trục khuỷu Mitsubishi 32A09-00010 , FD20~30, S4S, Bearing crankshaft Mitsubishi, 32A09-00010 , FD20~30, S4S Hiệu xe : Mitsubishi Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FD20~30 Ðộng cơ : Mitsubishi Model động cơ : S4S Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FD20-30T7/C3 /T3, TD27,+0.5
Bạc lót trục khuỷu TCM 12210-2W211, FD20-30T7/C3 /T3, TD27TD27 Bearing crankshaft +0.5 TCM 12210-2W211, FD20-30T7/C3 /T3 Hiệu xe : TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu ( Cos +0.5) Model xe : FD20-30T7/C3 /T3 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : TD27 Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU TCM FD20~30T7/C3/T3, TD27+0.75
Bạc lót trục khuỷu TCM 12211-2W211, FD20~30T7/C3/T3, TD27, Bearing crankshaft +0.75 TCM 12211-2W211, FD20~30T7/C3/T3, TD27, Hiệu xe : TCM Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu ( Cos +0.75) Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3 Ðộng cơ : Nissan Model động cơ : TD27 Trọng lượng :
BẠC LÓT TRỤC KHUỶU KOMATSU FD15~20-17, 4D92E
Bạc lót trục khuỷu Komatsu YM729900-02800, FD15~20-17, 4D92LE, Bearing crankshaft YM729900-02800, 4D94LE, Hiệu xe : Komatu Chi tiết : Bạc lót trục khuỷu Model xe : FD15~20-17 Ðộng cơ : Yalmar Model động cơ : 4D92LE Trọng lượng : 0.4kg
Nhận xét
Đăng nhận xét