MÃ LỖI HƯ HỎNG XE NÂNG, MÃ LỖI XE NÂNG NISSAN, MÃ LỖI XE NÂNG TOYOTA, MÃ LỖI XE NÂNG KOMATSU, SỬA CHỮA XE NÂNG NISSAN
KHI BỊ HƯ HỎNG , MÃ LỖI CỦA XE SẼ HIỆN LÊN Ở ĐÂY . |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ MÃ LỖI |
CHẨN
ĐOÁN PHẦN TỬ VCM ( VCM SELF DIAGNOSIS ITEM
|
||
MÃ LỖI ( Alarm code)
|
ITEM(Đối Tượng)
|
Hành Động ( Action)
|
F-01
|
KIỂM TRA BỘ NHỚ VCM (VCM check)
|
Điều khiển module hoạt động dừng ( chỉ xử
lý giao tiếp GSE,CAN) Control
module stop operation ( only executes GSE CAN communications)
|
F-02
|
ĐIỆN ÁP BÌNH ẮC QUY KHÔNG ĐÚNG ( Battery
voltage invorret )
|
Tắt hết các đầu ra cuộn solenoid ( khôi
phục lại ) turn
OFF all solenoid outputs ( restorable )
|
F-03
|
LỖI GIAO TIẾP VCM (VCM communication maifunction.)
|
Chỉ đưa ra thông điệp chuẩn đoán ( khôi
Phục lại ) (
Only issues diagnosis message (-restoeable )
|
F-04
|
LỖI GIAO TIẾP ECM (ECM communication malfunction )
|
Cài đặt dữ liệu ECM trở về mặc định
(khôi phục lại ) ( Oprates with
ECM dataset to default ( restorable)
|
F-05
|
LỖI GIAO TIẾP DCM ( DCM communication malfunction)
|
Cài đặt dữ liệu DCM trở về mặc định (
khôi phục lại )(
operates with DCM data set to
default ( restorable)
|
F-06
|
LỖI GIAO TIẾP HST ( HST comunication malfunction)
|
Cài đặt dữ liệu HST trở về mặc định (
khôi Phục lại ) ( Operates with HST data set to default ( restorable )
|
F-07
|
LỖI GIAO TIẾP MẶT ĐỒNG HỒ TUPLO (Meter panel
communication malfunction)
|
Cài đặt lại dữ liệu bảng mặt đồng hồ
túplo về mặc định ( khôi phục lại ) ( Operates with meter panel data set to default
restorable )
|
F-08
|
LỖI GIAO TIẾP TMS ( TMS communication malfunction)
|
Cài đặt lại dữ liệu TMS trở về mặc định
( khôi phục lại ) ( Operates with TMS data set to default restorable
|
F-16
|
LỖI
CẦN ĐẨY GÀI KHỚP LY HỢP ( HỌP SỐ)
(Shift lever malfunction )
|
Tắt dữ liệu T/M , cài đa75t mặc định (
khôi Phục lại ) ( Turn Off T/M data set to defaunlt ( restorable )
|
F-0.....
|